Kiên Giang | Huế | Miền Bắc |
Tiền Giang | Khánh Hòa | |
Đà Lạt | Kon Tum |
9GY - 2GY - 4GY - 8GY - 10GY - 1GY | ||||||||||||
ĐB | 98585 | |||||||||||
Giải 1 | 98551 | |||||||||||
Giải 2 | 4989953071 | |||||||||||
Giải 3 | 462489351216572398235059411769 | |||||||||||
Giải 4 | 2511077069573715 | |||||||||||
Giải 5 | 802401285067020879240122 | |||||||||||
Giải 6 | 571620347 | |||||||||||
Giải 7 | 67510921 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 11, 12, 15 |
2 | 20, 21, 22, 23, 24, 24, 28 |
3 | |
4 | 47, 48 |
5 | 51, 51, 57 |
6 | 67, 67, 69 |
7 | 70, 71, 71, 72 |
8 | 85 |
9 | 94, 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 70 | 0 |
11, 21, 51, 51, 71, 71 | 1 |
12, 22, 72 | 2 |
23 | 3 |
24, 24, 94 | 4 |
15, 85 | 5 |
6 | |
47, 57, 67, 67 | 7 |
08, 28, 48 | 8 |
09, 69, 99 | 9 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
76
|
06
|
12
|
58
|
G7 |
855
|
271
|
256
|
468
|
G6 |
5584
0678
0551
|
8138
2975
7894
|
9942
2413
3452
|
8053
5846
9045
|
G5 |
2523
|
6865
|
4440
|
7367
|
G4 |
38413
01149
94686
97770
66011
34352
28690
|
17759
58307
17600
38234
07380
50952
23911
|
70148
44860
46104
58989
40964
55358
63275
|
47534
06605
22490
57671
09175
02564
27740
|
G3 |
10533
11339
|
90081
34723
|
12511
97802
|
24802
39410
|
G2 |
99875
|
61766
|
82402
|
55755
|
G1 |
91731
|
73063
|
49348
|
25763
|
ĐB |
093936
|
843915
|
058812
|
107309
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 00, 06, 07 | 02, 02, 04 | 02, 05, 09 | |
1 | 11, 13 | 11, 15 | 11, 12, 12, 13 | 10 |
2 | 23 | 23 | ||
3 | 31, 33, 36, 39 | 34, 38 | 34 | |
4 | 49 | 40, 42, 48, 48 | 40, 45, 46 | |
5 | 51, 52, 55 | 52, 59 | 52, 56, 58 | 53, 55, 58 |
6 | 63, 65, 66 | 60, 64 | 63, 64, 67, 68 | |
7 | 70, 75, 76, 78 | 71, 75 | 75 | 71, 75 |
8 | 84, 86 | 80, 81 | 89 | |
9 | 90 | 94 | 90 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
08
|
69
|
G7 |
792
|
793
|
972
|
G6 |
2916
1042
8899
|
7081
7406
9897
|
0898
7761
1454
|
G5 |
7662
|
7681
|
9367
|
G4 |
62772
48113
75563
15713
06360
65128
54903
|
01720
19724
18576
55640
28432
50594
25823
|
80632
56820
40172
30942
71313
25305
94698
|
G3 |
03491
89581
|
13769
03048
|
56155
21841
|
G2 |
26559
|
39009
|
69868
|
G1 |
09805
|
43340
|
65250
|
ĐB |
001118
|
204487
|
495898
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 03, 05 | 06, 08, 09 | 05 |
1 | 13, 13, 16, 18 | 13 | |
2 | 28 | 20, 23, 24 | 20 |
3 | 32 | 32 | |
4 | 42 | 40, 40, 48 | 41, 42 |
5 | 59 | 50, 54, 55 | |
6 | 60, 62, 63 | 69 | 61, 67, 68, 69 |
7 | 72 | 76 | 72, 72 |
8 | 81 | 81, 81, 87 | |
9 | 91, 92, 95, 99 | 93, 94, 97 | 98, 98, 98 |
04 | 07 | 12 | 35 | 37 | 41 |
Giá trị Jackpot: 34,305,979,500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 34,305,979,500 | |
Giải nhất | 31 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1,448 | 300.000 | |
Giải ba | 24,098 | 30.000 |
06 | 24 | 41 | 45 | 49 | 55 | 08 |
Giá trị Jackpot 1: 170,827,938,300 đồng Giá trị Jackpot 2: 4,931,794,600 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 170,827,938,300 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4,931,794,600 |
Giải nhất | 21 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1,280 | 500.000 | |
Giải ba | 28,062 | 50.000 |
Tại trang KQXS Việt, ngoài việc xem kết quả xổ số 3 miền Bắc, Trung, Nam bạn có thể tham khảo thêm nhiều chuyên mục khác như quay thử, dự đoán, thống kê kết quả xổ số chuẩn xác nhất.
KQXS Việt cung cấp cho bạn đọc kết quả xổ số kiến thiết được tường thuật trực tiếp từ tất cả các nhà đài trên cả nước. Kết quả được cập nhật nhanh chóng ngay sau khi trường quay có kết quả, bạn có thể tham khảo các chuyên mục tại KQXS Việt như:
Ngoài cung cấp kết quả xổ số trực tiếp nhanh và chính xác hằng ngày, KQXS Việt còn được người dùng đánh giá có nhiều ưu điểm khác như:
Trang web KQXS Việt cập nhật nhanh và chính xác kết quả xổ số mỗi ngày và cùng nhiều tính năng tiện ích khác cho đọc giả. Hãy theo dõi chúng tôi để xem nhanh kết quả quay thưởng xổ số và lô tô 3 miền hàng ngày bạn nhé. Chúc bạn may mắn và phát tài!