Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
33
|
68
|
28
|
G7 |
852
|
935
|
738
|
G6 |
5827
6084
8460
|
1255
5100
1806
|
7156
6478
6501
|
G5 |
1445
|
1574
|
8764
|
G4 |
12737
99020
02920
39538
19175
58300
74174
|
41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571
|
30895
29811
78353
35825
32361
81846
63103
|
G3 |
22969
63729
|
90859
92453
|
86824
75238
|
G2 |
30574
|
53955
|
39759
|
G1 |
12564
|
56201
|
93372
|
ĐB |
118779
|
688371
|
354263
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 00, 01, 06, 09 | 01, 03 |
1 | 11 | ||
2 | 20, 20, 27, 29 | 24, 25, 28 | |
3 | 33, 37, 38 | 35 | 38, 38 |
4 | 45 | 46 | |
5 | 52 | 53, 55, 55, 55, 59, 59 | 53, 56, 59 |
6 | 60, 64, 69 | 66, 68 | 61, 63, 64 |
7 | 74, 74, 75, 79 | 71, 71, 74, 76 | 72, 78 |
8 | 84 | ||
9 | 94 | 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
29
|
05
|
G7 |
178
|
785
|
439
|
G6 |
4353
4274
5852
|
7528
3111
4587
|
2463
7540
3701
|
G5 |
8476
|
2083
|
0103
|
G4 |
57302
59469
98024
71881
47690
72580
65918
|
46980
61195
43362
23434
37296
09914
77881
|
20419
97569
19470
20118
59540
24273
42154
|
G3 |
85751
52979
|
87410
23900
|
13830
90427
|
G2 |
93258
|
70278
|
29231
|
G1 |
43906
|
75805
|
88959
|
ĐB |
068921
|
422286
|
402518
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 00, 05 | 01, 03, 05 |
1 | 18 | 10, 11, 14 | 18, 18, 19 |
2 | 21, 24 | 28, 29 | 27 |
3 | 34 | 30, 31, 39 | |
4 | 40, 40 | ||
5 | 51, 52, 53, 58 | 54, 59 | |
6 | 69 | 62 | 63, 69 |
7 | 74, 75, 76, 78, 79 | 78 | 70, 73 |
8 | 80, 81 | 80, 81, 83, 85, 86, 87 | |
9 | 90 | 95, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
39
|
58
|
28
|
G7 |
751
|
920
|
228
|
G6 |
3012
4366
0976
|
7790
1792
5080
|
1178
0122
3347
|
G5 |
3715
|
3220
|
0934
|
G4 |
59336
20494
93687
63009
40720
54545
15843
|
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
|
40080
11726
90982
70098
67150
56953
83789
|
G3 |
94097
77003
|
67998
68261
|
95227
51672
|
G2 |
50033
|
92981
|
83353
|
G1 |
04673
|
15282
|
24064
|
ĐB |
133431
|
087126
|
902185
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 09 | 05 | |
1 | 12, 15 | ||
2 | 20 | 20, 20, 26 | 22, 26, 27, 28, 28 |
3 | 31, 33, 36, 39 | 37 | 34 |
4 | 43, 45 | 47 | |
5 | 51 | 50, 58, 58 | 50, 53, 53 |
6 | 66 | 61 | 64 |
7 | 73, 76 | 72, 78 | |
8 | 87 | 80, 81, 82, 88 | 80, 82, 85, 89 |
9 | 94, 97 | 90, 91, 92, 98, 98 | 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
82
|
25
|
G7 |
844
|
415
|
852
|
G6 |
0013
5908
3418
|
8406
3578
7363
|
7798
1943
1563
|
G5 |
7151
|
2000
|
7121
|
G4 |
70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637
|
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
|
51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721
|
G3 |
91755
87019
|
33309
94197
|
88750
50125
|
G2 |
54442
|
73733
|
35510
|
G1 |
76967
|
29810
|
26133
|
ĐB |
575634
|
451203
|
751050
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 00, 03, 06, 08, 09 | 05 |
1 | 12, 13, 18, 19 | 10, 15 | 10 |
2 | 20, 21, 21, 25, 25 | ||
3 | 34, 37 | 33 | 33 |
4 | 42, 44 | 41, 41, 43 | |
5 | 51, 53, 55, 55 | 59 | 50, 50, 52 |
6 | 63, 67, 69 | 63, 69 | 63 |
7 | 78, 78 | 73, 75 | |
8 | 81 | 82, 85 | |
9 | 96 | 97, 98 | 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
55
|
58
|
G7 |
519
|
710
|
897
|
G6 |
3938
1928
3000
|
9119
5888
7950
|
7118
9980
6376
|
G5 |
5966
|
8182
|
1575
|
G4 |
60153
37121
74881
36670
90632
55155
89175
|
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
|
90070
52950
36803
71998
58835
92999
49003
|
G3 |
12193
57592
|
55979
13355
|
32723
31631
|
G2 |
74570
|
93541
|
03098
|
G1 |
52709
|
03856
|
08654
|
ĐB |
265338
|
171242
|
192601
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 01, 03, 03 | |
1 | 19 | 10, 10, 11, 15, 19 | 18 |
2 | 21, 28 | 23 | |
3 | 32, 38, 38 | 31, 35 | |
4 | 41, 42 | ||
5 | 53, 55 | 50, 55, 55, 56, 56 | 50, 54, 58 |
6 | 66 | 63 | |
7 | 70, 70, 75 | 79 | 70, 75, 76 |
8 | 81 | 82, 88 | 80 |
9 | 90, 92, 93 | 90, 98 | 97, 98, 98, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
10
|
67
|
G7 |
643
|
627
|
284
|
G6 |
2816
7722
2183
|
4134
9474
0536
|
7389
6914
0277
|
G5 |
8311
|
1065
|
1857
|
G4 |
33451
95334
51550
21008
83203
92221
13641
|
38758
03172
13317
95880
42694
73759
55009
|
71529
51446
73909
25121
03760
09448
60238
|
G3 |
39444
29812
|
28354
25040
|
35684
54124
|
G2 |
15304
|
50883
|
76408
|
G1 |
91911
|
34368
|
42009
|
ĐB |
252073
|
055750
|
554806
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 08 | 09 | 06, 08, 09, 09 |
1 | 11, 11, 12, 16 | 10, 17 | 14 |
2 | 21, 22 | 27 | 21, 24, 29 |
3 | 34 | 34, 36 | 38 |
4 | 41, 43, 44 | 40 | 46, 48 |
5 | 50, 51 | 50, 54, 58, 59 | 57 |
6 | 64 | 65, 68 | 60, 67 |
7 | 73 | 72, 74 | 77 |
8 | 83 | 80, 83 | 84, 84, 89 |
9 | 94 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
56
|
98
|
G7 |
556
|
992
|
698
|
G6 |
8830
7133
5037
|
3470
5721
8147
|
2501
5717
2511
|
G5 |
6209
|
7532
|
5409
|
G4 |
78161
62903
18360
63803
80741
37014
38665
|
42397
47340
70466
06519
66205
75618
62540
|
23394
63442
67866
61124
05902
67591
29614
|
G3 |
39573
38977
|
45967
59565
|
70432
27200
|
G2 |
11166
|
85877
|
68422
|
G1 |
22444
|
95472
|
04094
|
ĐB |
221550
|
408981
|
258209
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 03, 09 | 05 | 00, 01, 02, 09, 09 |
1 | 14 | 18, 19 | 11, 14, 17 |
2 | 21 | 22, 24 | |
3 | 30, 33, 37 | 32 | 32 |
4 | 41, 44 | 40, 40, 47 | 42 |
5 | 50, 53, 56 | 56 | |
6 | 60, 61, 65, 66 | 65, 66, 67 | 66 |
7 | 73, 77 | 70, 72, 77 | |
8 | 81 | ||
9 | 92, 97 | 91, 94, 94, 98, 98 |
XSMN Chủ nhật - Xem kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật mới nhất hôm nay được tường thuật trực tiếp từ trường quay. Thông tin kết quả XSMN Chủ nhật được chúng tôi cập nhật nhanh và chính xác cho bạn đọc tiện theo dõi.
KQXS Việt là website cung cấp kết quả XSMN các ngày trong tuần chính xác và sớm nhất, cập nhật trực tiếp từ ba đài với kết quả nhanh chóng, là nơi đáng tin cậy để bạn có thể dò kết quả xổ số mỗi ngày.
XSMN Chủ nhật là kết quả kỳ quay xổ số vào buổi chiều Chủ nhật mỗi ngày với sự tham gia của 3 tỉnh xổ số kiến thiết miền Nam gồm:
Kết quả XSMN Chủ nhật được trực tiếp từ trường quay công ty XSKT miền Nam từ lúc 16h15 và kết thúc vào lúc 16h45 mỗi ngày.
Có thể mua vé số miền Nam Chủ nhật qua các đại lý xổ số, người bán vé số dạo hoặc mua qua kênh online của một số nhà phân phối.
Đài truyền hình sẽ trực tiếp quay thưởng kết quả XSMNChủ nhật qua kênh quốc gia như [VTV6] hoặc [HTV9] hoặc xem lại trên [Youtube] nếu bỏ lỡ.
Có thể xem kết quả XSMN Chủ nhật nhanh chóng bằng việc truy cập các trang web xổ số đưa thông tin chính xác và nhanh chóng.
Các nhà mạng như Viettel, Mobifone, Vinaphone đa số đều triển khai dịch vụ nhận KQXS như một tiện ích cho khách hàng với kết quả XSMN Chủ nhật chính xác nhất.
Đến hiện tại, có nhiều app cung cấp thông tin kết quả XSMN Chủ nhật hoàn toàn miễn phí theo từng ngày, bạn có thể tìm kiếm các app này để cập nhật kết quả mình muốn xem.
Vé trúng XSMN chỉ được đổi thưởng trong thời hạn 30 ngàykể từ ngày quay thưởng.
Phương thức này phù hợp nếu cần đổi vé trúng thưởng lớn, với lợi thế là không mất phí và đảm bảo bảo mật thông tin, tuy nhiên cần phải đến trực tiếp công ty để đổi thưởng.
Cách làm này thường đơn giản, thường được chọn khi đổi các giải nhỏ, tuy nhiên cần chọn đơn vị đại lý uy tín để đổi vé XSMN. Với cách đổi thưởng này, bạn cần trích hoa hồng đối với đơn vị đổi vé trúng thưởng, thường chi phí sẽ dao động từ 0.5% tới 1%.
Trực tiếp XSMNChủ nhật các tuần được KQXS Việt cập nhật liên tục và lưu giữ kết quả lâu dài. Khách hàng có thể dò kết quả cũng như tham gia dự đoán để nhận được những con số may mắn. Chúc bạn trúng nhiều giải thưởng lớn!